VN520


              

对应

Phiên âm : duì yìng.

Hán Việt : đối ứng.

Thuần Việt : đối ứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối ứng
一个系统中某一项在性质作用位置或数量上跟另一系统中某一项相当
针对某一情况的;与某一情况相应的
对应措施
dùiyìng cuòshī
biện pháp tương ứng
对应行动
dùiyìng xíngdòng
hành động phù hợp


Xem tất cả...