Phiên âm : duì yìng.
Hán Việt : đối ứng.
Thuần Việt : đối ứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối ứng一个系统中某一项在性质作用位置或数量上跟另一系统中某一项相当针对某一情况的;与某一情况相应的对应措施dùiyìng cuòshībiện pháp tương ứng对应行动dùiyìng xíngdònghành động phù hợp